Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tóm tắt


résumer; se résumer.
Tóm tắt một bài nói
résumer un discours
Bài nói khó tóm tắt
discours qui se résume difficilement
bản tóm tắt
résumé; sommaire.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.